Có 2 kết quả:
橄榄球 gǎn lǎn qiú ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄑㄧㄡˊ • 橄欖球 gǎn lǎn qiú ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
football played with oval-shaped ball (rugby, American football, Australian rules etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
football played with oval-shaped ball (rugby, American football, Australian rules etc)
Bình luận 0