Có 2 kết quả:

橄榄球 gǎn lǎn qiú ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄑㄧㄡˊ橄欖球 gǎn lǎn qiú ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

football played with oval-shaped ball (rugby, American football, Australian rules etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

football played with oval-shaped ball (rugby, American football, Australian rules etc)

Bình luận 0